Ý kiến thăm dò
Liên kết Website
Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
1 | 1.008902.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | ||
2 | 1.008901.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | ||
3 | 2.001661.000.00.00.H56 | Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân Quay lại | ||
4 | 2.001255.000.00.00.H56 | https://dichvucong.thanhhoa.gov.vn/portaldvc/danh-muc-tthc?TuKhoa=2.001255.000.00.00.H56&MaThuTuc=2.001255.000.00.00.H56 | ||
5 | 1.003005.000.00.00.H56 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | ||
6 | 1.010736.000.00.00.H56 | Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường | ||
7 | 1.004082.000.00.00.H56 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích (Cấp Xã) | ||
8 | 1.010833.000.00.00.H56 | Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công | ||
9 | 1.012085.H56 | Thủ tục hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc theo đơn đề nghị | ||
10 | 1.012084.H56 | Thủ tục cấm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp xã (Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp huyện đối với địa phương không tổ chức chính quyền cấp xã) theo đề nghị của cơ quan, tổ chức cá nhân | ||
11 | 1.011445.000.00.00.H56 | Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất | ||
12 | 1.012223.H56 | Đưa ra khỏi danh sách và thay thế, bổ sung người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | ||
13 | 1.012222.H56 | Công nhận người có uy tín trong đồng bào dân tộc thiểu số | ||
14 | 1.004937.000.00.00.H56 | Thủ tục xác nhận đối với quân nhân đã xuất ngũ bị bệnh cũ tái phát dẫn đến tâm thần quy định tại Điểm h Khoản 1 Điều 33 Nghị định số 31/2013/NĐ-CP | ||
15 | 1.001699.000.00.00.H56 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | ||
16 | 1.001653.000.00.00.H56 | Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công | ||
17 | 1.010833.000.00.00.H56 | Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công | ||
18 | 1.010833.000.00.00.H56 | Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công | ||
19 | 2.002620.H56 | Thông báo về việc thực hiện hoạt động bán hàng không tại địa điểm giao dịch thường xuyên | ||
20 | 1.012693.H56 | Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư | ||
21 | 1.010736.000.00.00.H56 | Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất | ||
22 | 2.002622.H56 | Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất | ||
23 | 2.002622.H56 | Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất | ||
24 | 2.002621.H56 | Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | ||
25 | 2.002621.H56 | Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |