
Ý kiến thăm dò
Liên kết Website
Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
301 | 1.003423.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng | ![]() | |
302 | 1.006779.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ | ![]() | |
303 | 1.004746.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | ![]() | |
304 | 1.004884.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | ![]() | |
305 | 1.004859.000.00.00.H56 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | ![]() | |
306 | 1.004772.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | ![]() | |
307 | 1.000419.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | ![]() | |
308 | 1.000593.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | ![]() | |
309 | 1.003583.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | ![]() | |
310 | 1.001022.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | ![]() | |
311 | 2.002400.000.00.00.H56 | Thủ tục kê khai tài sản, thu nhập | ![]() | |
312 | 2.002501.000.00.00.H56 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | ![]() | |
313 | 1.007067 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Gia đình kiểu mẫu. | ![]() | |
314 | 2.000908.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | ![]() | |
315 | 2.000815.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | ![]() | |
316 | 2.000884.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | ![]() | |
317 | 2.000913.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | ![]() | |
318 | 2.000927.000.00.00.H56 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | ![]() | |
319 | 2.000942.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | ![]() | |
320 | 2.001019.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực di chúc | ![]() | |
321 | 2.001016.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | ![]() | |
322 | 2.001406.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | ![]() | |
323 | 2.002165.000.00.00.H56 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) | ![]() | |
324 | 1.001776.000.00.00.H656 | Thủ tục thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | ![]() | |
325 | 1.001699.000.00.00.H56 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | ![]() |
