
Ý kiến thăm dò
Liên kết Website
Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
351 | 1.008901.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | ![]() | |
352 | 2.001382.000.00.00.H56 | Thăm viếng mộ liệt sĩ | ![]() | |
353 | 1.002377.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thương binh và người hưởng chính sách như thương binh | ![]() | |
354 | 2.001157.000.00.00.H56 | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | ![]() | |
355 | 2.001396.000.00.00.H56 | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | ![]() | |
356 | 2.000751.000.00.00.H56 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | ![]() | |
357 | 1.004441.000.00.00.H56 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | ![]() | |
358 | 2.001449.000.00.00.H56 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | ![]() | |
359 | 1.003622.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | ![]() | |
360 | 1.000954.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | ![]() | |
361 | 1.001120.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | ![]() | |
362 | 1.004946.000.00.00.H56 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | ![]() | |
363 | 2.001947.000.00.00.H56 | Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt | ![]() | |
364 | 1.004941.000.00.00.H56 | Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em | ![]() | |
365 | 2.001944.000.00.00.H56 | Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em | ![]() | |
366 | 1.001758.000.00.00.H56 | Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | ![]() | |
367 | 1.001739.000.00.00.H56 | Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | ![]() | |
368 | 1.001753.000.00.00.H56 | Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | ![]() | |
369 | 1.001731.000.00.00.H56 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội | ![]() | |
370 | 2.000286.000.00.00.H56 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | ![]() | |
371 | 1.005461.000.00.00.H56 | Đăng ký lại khai tử | ![]() | |
372 | 1.000656.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử | ![]() | |
373 | 1.004845.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | ![]() | |
374 | 1.004837.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký giám hộ | ![]() | |
375 | 1.000894.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn | ![]() |
