Ý kiến thăm dò

Truy cập

Hôm nay:
141
Hôm qua:
314
Tuần này:
964
Tháng này:
455
Tất cả:
1994243

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
3511.008901.000.00.00.H56Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng
3522.001382.000.00.00.H56Thăm viếng mộ liệt sĩ
3531.002377.000.00.00.H56Thủ tục giải quyết chế độ đối với thương binh và người hưởng chính sách như thương binh
3542.001157.000.00.00.H56Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến
3552.001396.000.00.00.H56Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến
3562.000751.000.00.00.H56 Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở
3571.004441.000.00.00.H56Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học
3582.001449.000.00.00.H56Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật
3591.003622.000.00.00.H56Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã
3601.000954.000.00.00.H56Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm
3611.001120.000.00.00.H56Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa
3621.004946.000.00.00.H56 Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em
3632.001947.000.00.00.H56Phê duyệt kế hoạch hỗ trợ, can thiệp đối với trẻ em bị xâm hại hoặc có nguy cơ bị bạo lực, bóc lột, bỏ rơi và trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt
3641.004941.000.00.00.H56Đăng ký nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế không phải là người thân thích của trẻ em
3652.001944.000.00.00.H56Thông báo nhận chăm sóc thay thế cho trẻ em đối với cá nhân, người đại diện gia đình nhận chăm sóc thay thế là người thân thích của trẻ em
3661.001758.000.00.00.H56Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
3671.001739.000.00.00.H56Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp
3681.001753.000.00.00.H56Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
3691.001731.000.00.00.H56Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội
3702.000286.000.00.00.H56Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện
3711.005461.000.00.00.H56Đăng ký lại khai tử
3721.000656.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai tử
3731.004845.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ
3741.004837.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký giám hộ
3751.000894.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký kết hôn

TIẾN ĐỘ GIẢI QUYẾT TTHC