
Ý kiến thăm dò
Liên kết Website
Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
76 | 1.003005.000.00.00.H56 | Giải quyết việc người nước ngoài cư trú ở khu vực biên giới nước láng giềng nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | ![]() | |
77 | 2.001255.000.00.00.H56 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | ![]() | |
78 | 2.001263.000.00.00.H56 | Thủ tục Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi | ![]() | |
79 | 2.002363.000.00.00.H56 | Ghi vào Sổ đăng ký nuôi con nuôi việc nuôi con nuôi đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài | ![]() | |
80 | 2.002349.000.00.00.H56 | Thủ tục Cấp giấy xác nhận công dân Việt Nam thường trú khu vực biên giới đủ điều kiện nhận trẻ em của nước láng giềng cư trú ở khu vực biên giới làm con nuôi | ![]() | |
81 | 1.003160.000.00.00.H56 | Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi | ![]() | |
82 | 1.003179.000.00.00.H56 | Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi | ![]() | |
83 | 1.004878.000.00.00.H56 | Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi | ![]() | |
84 | 1.003976.000.00.00.H56 | Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng | ![]() | |
85 | 2.000843.000.00.00.H56 | Bãi bỏ TTHC Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; | ![]() | |
86 | 2.001009.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | ![]() | |
87 | 2.001406.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | ![]() | |
88 | 2.001035.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | ![]() | |
89 | 2.001016.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | ![]() | |
90 | 2.001019.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực di chúc | ![]() | |
91 | 2.000942.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | ![]() | |
92 | 2.000927.000.00.00.H56 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | ![]() | |
93 | 2.000913.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | ![]() | |
94 | 2.000884.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | ![]() | |
95 | 2.000815.000.00.00.H56 | Chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam | ![]() | |
96 | 2.000908.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | ![]() | |
97 | 2.001915.000.00.00.H56 | Bãi bỏ TTHC Gia hạn chấp thuận xây dựng công trình thiết yếu, trong phạm vi bảo vệ kết cấu hạ tầng giao thông đường bộ | ![]() | |
98 | 1.002798.000.00.00.H56 | Phê duyệt phương án tổ chức giao thông trước khi đưa đường cao tốc vào khai thác; Phê duyệt điều chỉnh, bổ sung phương án tổ chức giao thông đường cao tốc trong thời gian khai thác | ![]() | |
99 | 2.001921.000.00.00.H56 | Chấp thuận vị trí, quy mô, kích thước, phương án tổ chức thi công biển quảng cáo | ![]() | |
100 | 1.000314.H56 | Chấp thuận vị trí đấu nối tạm vào đường bộ đang khai thác | ![]() |
