Ý kiến thăm dò
Liên kết Website
Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
126 | 1.010855 | Hỗ trợ chi phí mua cây giống cây ăn quả | ||
127 | 1.008169 | Thủ tục tách thửa hoặc hợp thửa đất. | ||
128 | 1.004088.000.00.00.H56 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | ||
129 | 1.004002.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển quyền sở hữu phương tiện nhưng không thay đổi cơ quan đăng ký phương tiện | ||
130 | 2.002516.000.00.00.H56 | Xác nhận thông tin hộ tịch | ||
131 | 1.010736.000.00.00.H56 | Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường | ||
132 | 1.005461.000.00.00.H56 | Thủ tục Đăng ký lại khai tử | ||
133 | 1.004036.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chuyển từ cơ quan đăng ký khác sang cơ quan đăng ký phương tiện thủy nội địa | ||
134 | 2.001711.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp phương tiện thay đổi tên, tính năng kỹ thuật | ||
135 | 1.006391.000.00.00.H56 | Đăng ký lại phương tiện trong trường hợp chủ phương tiện thay đổi trụ sở hoặc nơi đăng ký hộ khẩu thường trú của chủ phương tiện sang đơn vị hành chính cấp tỉnh khác | ||
136 | 2.001659.000.00.00.H56 | Xóa Giấy chứng nhận đăng ký phương tiện | ||
137 | 2.001009.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | ||
138 | 1.001310.000.00.00.H56 | Thủ tục tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em | ||
139 | 1.008903.000.00.00.H56 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng | ||
140 | 1.008362.000.00.00.H56 | Hỗ trợ hộ kinh doanh có đăng ký kinh doanh và có trong danh bạ của cơ quan thuế gặp khó khăn do đại dịch COVID-19 | ||
141 | 1.006545 | Thực hiện chính sách hỗ trợ đối với những người hoạt động không chuyên trách thôi đảm nhiệm chức danh sau khi sáp nhập để thành lập thôn, tổ dân phố mới | ||
142 | 1.008243.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết chế độ hỗ trợ và cấp “Giấy chứng nhận” đối với người tham gia kháng chiến, chiến tranh bảo vệ Tổ quốc và làm nhiệm vụ quốc tế đang định cư ở nước ngoài ủy quyền cho thân nhân ở trong nước kê khai, nhận chế độ | ||
143 | 1.008242.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp lại hồ sơ và giải quyết truy lĩnh trợ cấp thương tật đối với thương binh ngừng hưởng do khách quan hoặc thất lạc hồ sơ (đối với người đã chuyển ra ngoài Quân đội) | ||
144 | 1.008603.000.00.00.H56 | Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải | ||
145 | 2.002307.000.00.00.H56 | Giải quyết chế độ mai táng phí đối với cựu chiến binh | ||
146 | 1.004082.000.00.00.H56 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | ||
147 | 2.002227.000.00.00.H56 | Thông báo thay đổi tổ hợp tác | ||
148 | 2.002226.000.00.00.H56 | Thông báo thành lập tổ hợp tác | ||
149 | 2.002162.000.00.00.H56 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh | ||
150 | 2.002161.000.00.00.H56 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai |