
Ý kiến thăm dò
Liên kết Website
Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
151 | 1.012693.H56 | Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư | ![]() | |
152 | 1.010736.000.00.00.H56 | Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất | ![]() | |
153 | 2.002622.H56 | Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất | ![]() | |
154 | 2.002622.H56 | Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất | ![]() | |
155 | 2.002621.H56 | Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | ![]() | |
156 | 2.002621.H56 | Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | ![]() | |
157 | 2.001023.000.00.00.H56 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | ![]() | |
158 | 2.000986.000.00.00.H56 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | ![]() | |
159 | 1.005461.000.00.00.H56 | Đăng ký lại khai tử | ![]() | |
160 | 1.005461.000.00.00.H56 | Đăng ký lại khai tử | ![]() | |
161 | 1.004746.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | ![]() | |
162 | 1.004772.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | ![]() | |
163 | 1.004884.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | ![]() | |
164 | 1.004873.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | ![]() | |
165 | 1.004859.000.00.00.H56 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | ![]() | |
166 | 1.004845.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | ![]() | |
167 | 1.004837.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký giám hộ | ![]() | |
168 | 1.004827.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | ![]() | |
169 | 1.000080.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | ![]() | |
170 | 1.00004.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | ![]() | |
171 | 1.000110.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới | ![]() | |
172 | 1.000419.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | ![]() | |
173 | 1.000593.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | ![]() | |
174 | 1.003583.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | ![]() | |
175 | 1.000656.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai tử | ![]() |
