Ý kiến thăm dò

Truy cập

Hôm nay:
136
Hôm qua:
314
Tuần này:
959
Tháng này:
450
Tất cả:
1994238

Thủ tục hành chính

Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STTMã thủ tụcTên thủ tụcLĩnh vựcTải về
1511.012693.H56Quyết định giao rừng cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư
1521.010736.000.00.00.H56Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất
1532.002622.H56Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất
1542.002622.H56Đăng ký khai tử, xóa đăng ký thường trú, giải quyết mai táng phí, tử tuất
1552.002621.H56Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
1562.002621.H56Đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
1572.001023.000.00.00.H56Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
1582.000986.000.00.00.H56Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi
1591.005461.000.00.00.H56Đăng ký lại khai tử
1601.005461.000.00.00.H56Đăng ký lại khai tử
1611.004746.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký lại kết hôn
1621.004772.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân
1631.004884.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký lại khai sinh
1641.004873.000.00.00.H56Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân
1651.004859.000.00.00.H56 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch
1661.004845.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ
1671.004837.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký giám hộ
1681.004827.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
1691.000080.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
1701.00004.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
1711.000110.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài tại khu vực biên giới
1721.000419.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai tử lưu động
1731.000593.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động
1741.003583.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động
1751.000656.000.00.00.H56Thủ tục đăng ký khai tử

TIẾN ĐỘ GIẢI QUYẾT TTHC